Có 2 kết quả:
訓斥 xùn chì ㄒㄩㄣˋ ㄔˋ • 训斥 xùn chì ㄒㄩㄣˋ ㄔˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reprimand
(2) to rebuke
(3) to berate
(4) stern criticism
(2) to rebuke
(3) to berate
(4) stern criticism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reprimand
(2) to rebuke
(3) to berate
(4) stern criticism
(2) to rebuke
(3) to berate
(4) stern criticism
Bình luận 0